Có 2 kết quả:

海啸 hǎi xiào ㄏㄞˇ ㄒㄧㄠˋ海嘯 hǎi xiào ㄏㄞˇ ㄒㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tsunami

Từ điển Trung-Anh

tsunami